[Date Prev][Date Next][Thread Prev][Thread Next][Date Index][Thread Index]
01/04: nls: Update 'vi' translation.
From: |
Ludovic Courtès |
Subject: |
01/04: nls: Update 'vi' translation. |
Date: |
Wed, 28 Jan 2015 20:33:05 +0000 |
civodul pushed a commit to branch master
in repository guix.
commit d31721464e6a19897d137994996eb829fcfbd130
Author: Ludovic Courtès <address@hidden>
Date: Wed Jan 28 17:00:10 2015 +0100
nls: Update 'vi' translation.
---
NEWS | 2 +-
po/guix/vi.po | 683 ++++++++++++++++++++++++++++++++++----------------------
2 files changed, 416 insertions(+), 269 deletions(-)
diff --git a/NEWS b/NEWS
index d287a06..546bc70 100644
--- a/NEWS
+++ b/NEWS
@@ -179,7 +179,7 @@ Monad†in the manual.
** Native language support
*** New translations: fr (French), hu (Hungarian)
-*** Updated translation: eo
+*** Updated translation: eo, vi
* Changes in 0.8 (since 0.7)
diff --git a/po/guix/vi.po b/po/guix/vi.po
index e370b37..2ef51aa 100644
--- a/po/guix/vi.po
+++ b/po/guix/vi.po
@@ -1,15 +1,15 @@
# Vietnamese translation for guix.
# Bản dịch tiếng Việt dà nh cho guix.
-# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the guix package.
-# Trần Ngá»c Quân <address@hidden>, 2013-2014.
+# Trần Ngá»c Quân <address@hidden>, 2013-2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: guix 0.8\n"
+"Project-Id-Version: guix 0.8.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: address@hidden"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-09 22:32+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-11-11 07:58+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-01-26 23:51+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-01-28 07:59+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngá»c Quân <address@hidden>\n"
"Language-Team: Vietnamese <address@hidden>\n"
"Language: vi\n"
@@ -20,45 +20,59 @@ msgstr ""
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
-#: gnu/packages.scm:120
+#: gnu/packages.scm:78
+#, scheme-format
+msgid "~a: patch not found"
+msgstr "~a: không tìm thấy miếng vá"
+
+#: gnu/packages.scm:89
+#, scheme-format
+msgid "could not find bootstrap binary '~a' for system '~a'"
+msgstr "không thể tìm thấy phần nhị phân mồi “~a†cho hệ thống “~aâ€"
+
+#: gnu/packages.scm:141
#, scheme-format
msgid "cannot access `~a': ~a~%"
-msgstr "không thể truy cáºp `~a': ~a~%"
+msgstr "không thể truy cáºp “~aâ€: ~a~%"
-#: gnu/packages.scm:350
+#: gnu/packages.scm:372
#, scheme-format
msgid "looking for the latest release of GNU ~a..."
-msgstr "tìm bản phát hà nh mới nhất ~a GNU..."
+msgstr "tìm bản phát hà nh mới nhất ~a GNU…"
-#: gnu/packages.scm:354
+#: gnu/packages.scm:379
#, scheme-format
msgid "~a: note: using ~a but ~a is available upstream~%"
msgstr "~a: ghi chú: dùng ~a nhưng ~a thì sẵn có trên thượng nguồn~%"
-#: gnu/packages.scm:376 guix/scripts/package.scm:305
+#: gnu/packages.scm:401 guix/scripts/package.scm:306
#, scheme-format
msgid "ambiguous package specification `~a'~%"
-msgstr "đặc tả gói chưa rõ rà ng `~a'~%"
+msgstr "đặc tả gói chưa rõ rà ng “~a'~%"
-#: gnu/packages.scm:377 guix/scripts/package.scm:307
+#: gnu/packages.scm:402 guix/scripts/package.scm:308
#, scheme-format
msgid "choosing ~a from ~a~%"
msgstr "chá»n ~a từ ~a~%"
-#: gnu/packages.scm:383
+#: gnu/packages.scm:408
#, scheme-format
msgid "~A: package not found for version ~a~%"
msgstr "~A: gói không tìm thấy cho phiên bản ~a~%"
-#: gnu/packages.scm:385
+#: gnu/packages.scm:410
#, scheme-format
msgid "~A: unknown package~%"
msgstr "~A: không hiểu gói ~%"
+#: gnu/system.scm:716
+msgid "system locale lacks a definition"
+msgstr "miá»n địa phÆ°Æ¡ng hệ thống thiếu má»™t định nghÄ©a"
+
#: guix/scripts/build.scm:65
#, scheme-format
msgid "failed to create GC root `~a': ~a~%"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo gốc GC `~a': ~a~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi tạo gốc GC “~aâ€: ~a~%"
#: guix/scripts/build.scm:102
msgid ""
@@ -90,7 +104,7 @@ msgid ""
" --fallback fall back to building when the substituter fails"
msgstr ""
"\n"
-" --roll-back quay lại dịch khi `substituter' thất bại"
+" --roll-back quay lại dịch khi “substituter†thất bại"
#: guix/scripts/build.scm:110
msgid ""
@@ -142,20 +156,28 @@ msgstr ""
"\n"
" -c, --cores=N cho dùng đến N lõi CPU cho công việc biên dịch"
-#: guix/scripts/build.scm:195
+#: guix/scripts/build.scm:123
+msgid ""
+"\n"
+" -M, --max-jobs=N allow at most N build jobs"
+msgstr ""
+"\n"
+" -M, --max-jobs=N cho phép nhiá»u nhất là biên dịch N công việc"
+
+#: guix/scripts/build.scm:198 guix/scripts/build.scm:205
#, scheme-format
-msgid "~a: not a number~%"
-msgstr "~a: không phải con số~%"
+msgid "not a number: '~a' option argument: ~a~%"
+msgstr "không phải là con số: “~a†tham số tùy chá»n: ~a~%"
-#: guix/scripts/build.scm:213
+#: guix/scripts/build.scm:224
msgid ""
"Usage: guix build [OPTION]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
"Build the given PACKAGE-OR-DERIVATION and return their output paths.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]... PACKAGE-OR-DERIVATION...\n"
+"Cách dùng: guix build [TÙY-CHỌN]… PACKAGE-OR-DERIVATION…\n"
"Biên dịch PACKAGE-OR-DERIVATION đã cho và trả vá» Ä‘Æ°á»ng dẫn kết xuất của
chúng.\n"
-#: guix/scripts/build.scm:215
+#: guix/scripts/build.scm:226
msgid ""
"\n"
" -e, --expression=EXPR build the package or derivation EXPR evaluates to"
@@ -163,7 +185,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -e, --expression=BTHỨC biên dịch gói hay tìm nguồn gốc BTHỨC lượng giá cho"
-#: guix/scripts/build.scm:217
+#: guix/scripts/build.scm:228
msgid ""
"\n"
" -S, --source build the packages' source derivations"
@@ -171,7 +193,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -S, --source biên dịch nguồn gốc mã nguồn của gói"
-#: guix/scripts/build.scm:219
+#: guix/scripts/build.scm:230
msgid ""
"\n"
" -s, --system=SYSTEM attempt to build for SYSTEM--e.g., \"i686-linux\""
@@ -179,7 +201,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -s, --system=HỆ-THá»NG cố biên dịch cho HỆ-THá»NG--và dụ: \"i686-linux\""
-#: guix/scripts/build.scm:221
+#: guix/scripts/build.scm:232
msgid ""
"\n"
" --target=TRIPLET cross-build for TRIPLET--e.g., \"armel-linux-gnu\""
@@ -187,7 +209,7 @@ msgstr ""
"\n"
" --target=BỘ_BA biên dịch chéo cho BỘ BA--và dụ: \"armel-linux-gnu\""
-#: guix/scripts/build.scm:223
+#: guix/scripts/build.scm:234
msgid ""
"\n"
" --with-source=SOURCE\n"
@@ -197,7 +219,7 @@ msgstr ""
" --with-source=MÃ_NGUỒN\n"
" dùng mã nguồn khi biên dịch gói tương ứng"
-#: guix/scripts/build.scm:226
+#: guix/scripts/build.scm:237
msgid ""
"\n"
" --no-grafts do not graft packages"
@@ -205,7 +227,7 @@ msgstr ""
"\n"
" --no-grafts không gói ghép"
-#: guix/scripts/build.scm:228
+#: guix/scripts/build.scm:239
msgid ""
"\n"
" -d, --derivations return the derivation paths of the given packages"
@@ -213,7 +235,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -d, --derivations trả vá» các Ä‘Æ°á»ng dẫn nguồn gốc của các gói đã cho"
-#: guix/scripts/build.scm:230
+#: guix/scripts/build.scm:241
msgid ""
"\n"
" -r, --root=FILE make FILE a symlink to the result, and register it\n"
@@ -223,7 +245,7 @@ msgstr ""
" -r, --root=TẬP-TIN tạo TẬP-TIN má»™t liên kết má»m đến kết quả, và đăng ký
nó\n"
" như là bộ gom rác gốc"
-#: guix/scripts/build.scm:233
+#: guix/scripts/build.scm:244
msgid ""
"\n"
" --log-file return the log file names for the given derivations"
@@ -231,11 +253,11 @@ msgstr ""
"\n"
" --log-file trả vá» tên của táºp-tin nháºt ký cho dẫn xuất đã cho"
-#: guix/scripts/build.scm:238 guix/scripts/download.scm:53
-#: guix/scripts/package.scm:451 guix/scripts/gc.scm:58
+#: guix/scripts/build.scm:249 guix/scripts/download.scm:53
+#: guix/scripts/package.scm:467 guix/scripts/gc.scm:58
#: guix/scripts/hash.scm:55 guix/scripts/pull.scm:81
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:560 guix/scripts/system.scm:371
-#: guix/scripts/lint.scm:262
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:566 guix/scripts/system.scm:414
+#: guix/scripts/lint.scm:469
msgid ""
"\n"
" -h, --help display this help and exit"
@@ -243,11 +265,11 @@ msgstr ""
"\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp nà y rồi thoát"
-#: guix/scripts/build.scm:240 guix/scripts/download.scm:55
-#: guix/scripts/package.scm:453 guix/scripts/gc.scm:60
+#: guix/scripts/build.scm:251 guix/scripts/download.scm:55
+#: guix/scripts/package.scm:469 guix/scripts/gc.scm:60
#: guix/scripts/hash.scm:57 guix/scripts/pull.scm:83
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:562 guix/scripts/system.scm:373
-#: guix/scripts/lint.scm:266
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:568 guix/scripts/system.scm:416
+#: guix/scripts/lint.scm:473
msgid ""
"\n"
" -V, --version display version information and exit"
@@ -255,23 +277,23 @@ msgstr ""
"\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
-#: guix/scripts/build.scm:366
+#: guix/scripts/build.scm:383
#, scheme-format
msgid "sources do not match any package:~{ ~a~}~%"
msgstr "mã nguồn không khớp bất kỳ gói nà o:~{ ~a~}~%"
-#: guix/scripts/build.scm:395 guix/scripts/download.scm:96
-#: guix/scripts/package.scm:673 guix/scripts/gc.scm:122
-#: guix/scripts/pull.scm:213 guix/scripts/system.scm:426
-#: guix/scripts/lint.scm:313
+#: guix/scripts/build.scm:417 guix/scripts/download.scm:96
+#: guix/scripts/package.scm:694 guix/scripts/gc.scm:122
+#: guix/scripts/pull.scm:213 guix/scripts/system.scm:499
+#: guix/scripts/lint.scm:521
#, scheme-format
msgid "~A: unrecognized option~%"
msgstr "~A: tùy chá»n không được chấp nháºn~%"
-#: guix/scripts/build.scm:423
+#: guix/scripts/build.scm:445
#, scheme-format
msgid "no build log for '~a'~%"
-msgstr "không có nháºt ký dịch cho '~a'~%"
+msgstr "không có nháºt ký dịch cho “~a'~%"
#: guix/scripts/download.scm:44
msgid ""
@@ -286,8 +308,8 @@ msgstr ""
"Tải vá» táºp tin từ URL, thêm nó và o kho chứa, và in Ä‘Æ°á»ng dẫn\n"
"và mã băm nội dung của nó.\n"
"\n"
-"Các định dạng được hỗ trợ: 'nix-base32' (mặc định), 'base32', và 'base16'\n"
-"(dùng 'hex' và 'hexadecimal' cũng được).\n"
+"Các định dạng được há»— trợ: “nix-base32†(mặc định), “base32â€, và “base16â€\n"
+"(dùng “hex†và “hexadecimal†cũng được).\n"
#: guix/scripts/download.scm:50 guix/scripts/hash.scm:50
msgid ""
@@ -310,52 +332,52 @@ msgstr "~a: gặp lá»—i khi phân tÃch URI~%"
#: guix/scripts/download.scm:117
#, scheme-format
msgid "~a: download failed~%"
-msgstr "~a: tải vỠgặp lỗi~%"
+msgstr "~a: gặp lá»—i khi tải vá»~%"
-#: guix/scripts/package.scm:97
+#: guix/scripts/package.scm:98
#, scheme-format
msgid "failed to build the empty profile~%"
msgstr "gặp lỗi khi biên dịch hồ sơ trống rỗng~%"
-#: guix/scripts/package.scm:113
+#: guix/scripts/package.scm:114
#, scheme-format
msgid "switching from generation ~a to ~a~%"
msgstr "chuyển từ thế hệ ~a sang ~a~%"
-#: guix/scripts/package.scm:132
+#: guix/scripts/package.scm:133
#, scheme-format
msgid "nothing to do: already at the empty profile~%"
msgstr "không có gì cần là m: đã là một hồ sơ trống rỗng~%"
-#: guix/scripts/package.scm:144
+#: guix/scripts/package.scm:145
#, scheme-format
msgid "deleting ~a~%"
msgstr "đang xóa ~a~%"
-#: guix/scripts/package.scm:295
+#: guix/scripts/package.scm:296
#, scheme-format
msgid "package `~a' lacks output `~a'~%"
-msgstr "gói `~a' thiếu kết xuất `~a'~%"
+msgstr "gói “~a†thiếu kết xuất “~a'~%"
-#: guix/scripts/package.scm:312
+#: guix/scripts/package.scm:313
#, scheme-format
msgid "~a: package not found~%"
msgstr "~a: không tìm thấy gói~%"
-#: guix/scripts/package.scm:390
+#: guix/scripts/package.scm:406
#, scheme-format
msgid "The following environment variable definitions may be needed:~%"
msgstr "Những định nghÄ©a biến môi trÆ°á»ng sau đây là cần thiết:~%"
-#: guix/scripts/package.scm:406
+#: guix/scripts/package.scm:422
msgid ""
"Usage: guix package [OPTION]... PACKAGES...\n"
"Install, remove, or upgrade PACKAGES in a single transaction.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix package [TÙY CHỌN]... GÓI...\n"
+"Cách dùng: guix package [TÙY CHỌN]… GÓI…\n"
"Cà i đặt, gỡ bá» hay cáºp nháºt GÓI trong má»™t giao dịch Ä‘Æ¡n.\n"
-#: guix/scripts/package.scm:408
+#: guix/scripts/package.scm:424
msgid ""
"\n"
" -i, --install=PACKAGE install PACKAGE"
@@ -363,7 +385,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -i, --install=GÓI cà i đặt GÓI"
-#: guix/scripts/package.scm:410
+#: guix/scripts/package.scm:426
msgid ""
"\n"
" -e, --install-from-expression=EXP\n"
@@ -373,7 +395,7 @@ msgstr ""
" -e, --install-from-expression=BT\n"
" cà i đặt gói được BT định giá cho"
-#: guix/scripts/package.scm:413
+#: guix/scripts/package.scm:429
msgid ""
"\n"
" -r, --remove=PACKAGE remove PACKAGE"
@@ -381,7 +403,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -r, --remove=GÓI gỡ bỠGÓI"
-#: guix/scripts/package.scm:415
+#: guix/scripts/package.scm:431
msgid ""
"\n"
" -u, --upgrade[=REGEXP] upgrade all the installed packages matching REGEXP"
@@ -389,7 +411,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -u, --upgrade[=BTCQ] cáºp nháºt tất cả các gói khá»›p vá»›i BTCQ"
-#: guix/scripts/package.scm:417
+#: guix/scripts/package.scm:433
msgid ""
"\n"
" --roll-back roll back to the previous generation"
@@ -397,7 +419,7 @@ msgstr ""
"\n"
" --roll-back quay lại thế hệ trước"
-#: guix/scripts/package.scm:419
+#: guix/scripts/package.scm:435
msgid ""
"\n"
" --search-paths display needed environment variable definitions"
@@ -405,7 +427,7 @@ msgstr ""
"\n"
" --search-paths hiển thị các định nghÄ©a biến môi trÆ°á»ng cần thiết"
-#: guix/scripts/package.scm:421
+#: guix/scripts/package.scm:437
msgid ""
"\n"
" -l, --list-generations[=PATTERN]\n"
@@ -415,7 +437,7 @@ msgstr ""
" -l, --list-generations[=MẪU]\n"
" liệt kê các gói khớp MẪU"
-#: guix/scripts/package.scm:424
+#: guix/scripts/package.scm:440
msgid ""
"\n"
" -d, --delete-generations[=PATTERN]\n"
@@ -425,7 +447,7 @@ msgstr ""
" -d, --delete-generations[=MẪU]\n"
" xóa các bộ tạo khớp MẪU"
-#: guix/scripts/package.scm:427
+#: guix/scripts/package.scm:443
msgid ""
"\n"
" -S, --switch-generation=PATTERN\n"
@@ -435,7 +457,7 @@ msgstr ""
" -S, --switch-generation=MẪU\n"
" chuyển sang một thế hệ khớp MẪU"
-#: guix/scripts/package.scm:430
+#: guix/scripts/package.scm:446
msgid ""
"\n"
" -p, --profile=PROFILE use PROFILE instead of the user's default profile"
@@ -443,7 +465,7 @@ msgstr ""
"\n"
" -p, --profile=Há»’_SÆ dùng hồ sÆ¡ Ä‘Æ°a ra thay cho hồ sÆ¡ mặc định"
-#: guix/scripts/package.scm:433
+#: guix/scripts/package.scm:449
msgid ""
"\n"
" --bootstrap use the bootstrap Guile to build the profile"
@@ -451,7 +473,7 @@ msgstr ""
"\n"
" --bootstrap dùng chương trình mồi Guile để biên dịch hồ sơ"
-#: guix/scripts/package.scm:435 guix/scripts/pull.scm:74
+#: guix/scripts/package.scm:451 guix/scripts/pull.scm:74
msgid ""
"\n"
" --verbose produce verbose output"
@@ -459,7 +481,7 @@ msgstr ""
"\n"
" --verbose tạo ra kết xuất chi tiết"
-#: guix/scripts/package.scm:438
+#: guix/scripts/package.scm:454
msgid ""
"\n"
" -s, --search=REGEXP search in synopsis and description using REGEXP"
@@ -468,7 +490,7 @@ msgstr ""
" -s, --search=BTCQ tìm trong tóm lược và mô tả\n"
" sá» dụng BIỂU THỨC CHÃNH QUY"
-#: guix/scripts/package.scm:440
+#: guix/scripts/package.scm:456
msgid ""
"\n"
" -I, --list-installed[=REGEXP]\n"
@@ -478,7 +500,7 @@ msgstr ""
" -I, --list-installed[=BIỂU-THỨC-CHÃNH-QUY]\n"
" kiệt kê các gói khớp BTCQ đã cà i đặt"
-#: guix/scripts/package.scm:443
+#: guix/scripts/package.scm:459
msgid ""
"\n"
" -A, --list-available[=REGEXP]\n"
@@ -488,7 +510,7 @@ msgstr ""
" -A, --list-available[=BIỂU-THỨC-CHÃNH-QUY]\n"
" kiệt kê các gói khớp BTCQ"
-#: guix/scripts/package.scm:446
+#: guix/scripts/package.scm:462
msgid ""
"\n"
" --show=PACKAGE show details about PACKAGE"
@@ -496,63 +518,63 @@ msgstr ""
"\n"
" --show=GÓI hiển thị thông tin chi tiết vỠGÓI"
-#: guix/scripts/package.scm:677
+#: guix/scripts/package.scm:698
#, scheme-format
msgid "~A: extraneous argument~%"
msgstr "~A: đối số ngoại lai~%"
-#: guix/scripts/package.scm:687
+#: guix/scripts/package.scm:708
#, scheme-format
msgid "Try \"info '(guix) Invoking guix package'\" for more information.~%"
-msgstr "ThỠchạy lệnh \"info '(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông
tin.~%"
+msgstr "ThỠchạy lệnh \"info “(guix) Invoking guix package'\" để có thêm thông
tin.~%"
-#: guix/scripts/package.scm:709
+#: guix/scripts/package.scm:730
#, scheme-format
msgid "error: while creating directory `~a': ~a~%"
-msgstr "lỗi: trong khi tạo thư mục `~a': ~a~%"
+msgstr "lá»—i: trong khi tạo thÆ° mục “~aâ€: ~a~%"
-#: guix/scripts/package.scm:713
+#: guix/scripts/package.scm:734
#, scheme-format
msgid "Please create the `~a' directory, with you as the owner.~%"
-msgstr "Hãy tạo thư mục `~a', với bạn là chủ sở hữu.~%"
+msgstr "Hãy tạo thÆ° mục “~aâ€, vá»›i bạn là chủ sở hữu.~%"
-#: guix/scripts/package.scm:720
+#: guix/scripts/package.scm:741
#, scheme-format
msgid "error: directory `~a' is not owned by you~%"
-msgstr "lỗi: thư mục `~a' không được sở hữu bởi bạn~%"
+msgstr "lỗi: thư mục “~a†không được sở hữu bởi bạn~%"
-#: guix/scripts/package.scm:723
+#: guix/scripts/package.scm:744
#, scheme-format
msgid "Please change the owner of `~a' to user ~s.~%"
-msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của `~a' thà nh ~s.~%"
+msgstr "Vui lòng đổi chủ sở hữu của “~a†thà nh ~s.~%"
-#: guix/scripts/package.scm:756
+#: guix/scripts/package.scm:777
#, scheme-format
msgid "cannot switch to generation '~a'~%"
-msgstr "không thể chuyển đến thế hệ '~a'~%"
+msgstr "không thể chuyển đến thế hệ “~a'~%"
-#: guix/scripts/package.scm:788 guix/scripts/package.scm:889
+#: guix/scripts/package.scm:809 guix/scripts/package.scm:910
#, scheme-format
msgid "invalid syntax: ~a~%"
msgstr "cú pháp không hợp lệ: ~a~%"
-#: guix/scripts/package.scm:825
+#: guix/scripts/package.scm:846
#, scheme-format
msgid "nothing to be done~%"
msgstr "không có gì cần là m~%"
-#: guix/scripts/package.scm:840
+#: guix/scripts/package.scm:861
#, scheme-format
msgid "~a package in profile~%"
msgid_plural "~a packages in profile~%"
msgstr[0] "~a gói trong hồ sơ~%"
-#: guix/scripts/package.scm:855
+#: guix/scripts/package.scm:876
#, scheme-format
msgid "Generation ~a\t~a"
msgstr "Tạo ~a\t~a"
-#: guix/scripts/package.scm:862
+#: guix/scripts/package.scm:883
#, scheme-format
msgid "~a\t(current)~%"
msgstr "~a\t(hiện tại)~%"
@@ -562,7 +584,7 @@ msgid ""
"Usage: guix gc [OPTION]... PATHS...\n"
"Invoke the garbage collector.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]... ÄƯỜNG-DẪN...\n"
+"Cách dùng: guix gc [TÙY-CHỌN]… ÄƯỜNG-DẪN…\n"
"Gá»i bá»™ xá» lý rác.\n"
#: guix/scripts/gc.scm:41
@@ -581,7 +603,7 @@ msgid ""
" -d, --delete attempt to delete PATHS"
msgstr ""
"\n"
-" -d, --delete cố xóa ÄƯỜNG-DẪN"
+" -d, --delete cố xóa ÄƯỜNG DẪN"
#: guix/scripts/gc.scm:46
msgid ""
@@ -639,8 +661,8 @@ msgstr ""
"Cách dùng: guix hash [TÙY-CHỌN] TẬP-TIN\n"
"Trả vỠmã băm của TẬP-TIN.\n"
"\n"
-"Các định dạng được hỗ trợ: 'nix-base32' (mặc định), 'base32', và 'base16'\n"
-"('hex' và 'hexadecimal' có thể được dùng cũng tốt).\n"
+"Các định dạng được há»— trợ: “nix-base32†(mặc định), “base32â€, và “base16â€\n"
+"(“hex†và “hexadecimal†có thể được dùng cũng tốt).\n"
#: guix/scripts/hash.scm:52
msgid ""
@@ -655,7 +677,7 @@ msgstr ""
msgid "unrecognized option: ~a~%"
msgstr "tùy chá»n không được thừa nháºn: ~a~%"
-#: guix/scripts/hash.scm:134 guix/ui.scm:252
+#: guix/scripts/hash.scm:134 guix/ui.scm:258
#, scheme-format
msgid "~a~%"
msgstr "~a~%"
@@ -670,7 +692,7 @@ msgid ""
"Usage: guix pull [OPTION]...\n"
"Download and deploy the latest version of Guix.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix pull [TÙY-CHỌN]...\n"
+"Cách dùng: guix pull [TÙY-CHỌN]…\n"
"Tải vỠvà khai triển phiên bản mới nhất của Guix.\n"
#: guix/scripts/pull.scm:76
@@ -696,7 +718,7 @@ msgstr "kho tar không sản sinh ra một thư mục mã nguồn đơn"
#: guix/scripts/pull.scm:150
#, scheme-format
msgid "unpacking '~a'...~%"
-msgstr "đang giải nén '~a'...~%"
+msgstr "Ä‘ang giải nén “~aâ€â€¦~%"
#: guix/scripts/pull.scm:159
msgid "failed to unpack source code"
@@ -705,7 +727,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi giải gói mã nguồn"
#: guix/scripts/pull.scm:200
#, scheme-format
msgid "updated ~a successfully deployed under `~a'~%"
-msgstr "đã cáºp nháºt ~a thà nh công được triển khai dÆ°á»›i `~a'~%"
+msgstr "đã cáºp nháºt ~a thà nh công được triển khai dÆ°á»›i “~a'~%"
#: guix/scripts/pull.scm:203
#, scheme-format
@@ -733,87 +755,92 @@ msgstr "chứng thá»±c và ủy quyá»n của cái thay thế bị tắt!~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:163
#, scheme-format
msgid "download from '~a' failed: ~a, ~s~%"
-msgstr "tải vỠtừ `~a' gặp lỗi: ~a, ~s~%"
+msgstr "tải vỠtừ “~a†gặp lỗi: ~a, ~s~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:178
#, scheme-format
-msgid "while fetching ~a: server is unresponsive~%"
-msgstr "khi Ä‘ang lấy ~a: máy chủ không trả lá»i~%"
+msgid "while fetching ~a: server is somewhat slow~%"
+msgstr "khi Ä‘ang lấy ~a: máy chủ hÆ¡i cháºm má»™t tÃ~%"
#: guix/scripts/substitute-binary.scm:180
#, scheme-format
msgid "try `--no-substitutes' if the problem persists~%"
-msgstr "dùng `--no-substitutes' nếu vấn đỠvẫn không được giải quyết~%"
+msgstr "dùng “--no-substitutes†nếu vấn đỠvẫn không được giải quyết~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:244
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:221
#, scheme-format
-msgid "signature version must be a number: ~a~%"
+msgid "updating list of substitutes from '~a'...~%"
+msgstr "Ä‘ang cáºp nháºt danh sách thay thế từ “~aâ€â€¦~%"
+
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:253
+#, scheme-format
+msgid "signature version must be a number: ~s~%"
msgstr "phiên bản chữ ký phải là con số: ~a~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:248
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:257
#, scheme-format
msgid "unsupported signature version: ~a~%"
msgstr "phiên bản chữ ký không được hỗ trợ: ~a~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:256
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:265
#, scheme-format
msgid "signature is not a valid s-expression: ~s~%"
msgstr "chữ ký không phải là một biểu thức s hợp lệ: ~s~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:260
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:269
#, scheme-format
msgid "invalid format of the signature field: ~a~%"
msgstr "định dạng trÆ°á»ng chữ ký không hợp lệ: ~a~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:295
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:304
#, scheme-format
msgid "invalid signature for '~a'~%"
-msgstr "chữ ký không hợp lệ cho '~a'~%"
+msgstr "chữ ký không hợp lệ cho “~a'~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:297
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:306
#, scheme-format
msgid "hash mismatch for '~a'~%"
-msgstr "mã băm không khớp nhau cho '~a'~%"
+msgstr "mã băm không khớp nhau cho “~a'~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:299
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:308
#, scheme-format
msgid "'~a' is signed with an unauthorized key~%"
-msgstr "'~a' được ký bằng khóa không được chấp nháºn~%"
+msgstr "“~a†được ký bằng khóa trái phép~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:301
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:310
#, scheme-format
msgid "signature on '~a' is corrupt~%"
-msgstr "chữ ký trên '~a' bị há»ng~%"
+msgstr "chữ ký trên “~a†bị há»ng~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:338
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:344
#, scheme-format
msgid "substitute at '~a' lacks a signature~%"
-msgstr "cái thay thế tại '~a' thiếu chữ ký~%"
+msgstr "cái thay thế tại “~a†thiếu chữ ký~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:526
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:532
#, scheme-format
msgid "Downloading, please wait...~%"
-msgstr "Äang tải, vui lòng chá»...~%"
+msgstr "Äang tải, vui lòng chá»â€¦~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:528
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:534
#, scheme-format
msgid "(Please consider upgrading Guile to get proper progress report.)~%"
msgstr "(Hãy cân nhắc nâng cấp Guile để nháºn được báo cáo tiến trình đúng
đắn.)~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:541
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:547
#, scheme-format
msgid "host name lookup error: ~a~%"
msgstr "lỗi truy vấn tên máy: ~a~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:550
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:556
msgid ""
"Usage: guix substitute-binary [OPTION]...\n"
"Internal tool to substitute a pre-built binary to a local build.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix substitute-binary [TÙY-CHỌN]...\n"
+"Cách dùng: guix substitute-binary [TÙY-CHỌN]…\n"
"Công cụ nội tại để thay thế nhị phân dịch sẵn thà nh dịch nội bộ.\n"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:552
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:558
msgid ""
"\n"
" --query report on the availability of substitutes for the\n"
@@ -823,7 +850,7 @@ msgstr ""
" --query báo cáo trên tÃnh sẵn sà ng của thay thế cho\n"
" các tên táºp-tin lÆ°u trữ được chuyển trên đầu ra tiêu
chuẩn"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:555
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:561
msgid ""
"\n"
" --substitute STORE-FILE DESTINATION\n"
@@ -835,21 +862,21 @@ msgstr ""
" tải vá» TẬP-TIN-LƯU và lÆ°u nó trong táºp tin ÄÃCH\n"
" Nar"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:600
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:606
msgid "ACL for archive imports seems to be uninitialized, substitutes may be
unavailable\n"
msgstr "ACL dà nh cho nháºp kho lÆ°u dÆ°á»ng nhÆ° là chÆ°a được khởi tạo, việc thay
thế có lẽ là không sẵn sà ng\n"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:634
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:640
#, scheme-format
msgid "these substitute URLs will not be used:~{ ~a~}~%"
msgstr "URL thay thế sẽ không được dùng:~{ ~a~}~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:660
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:666
#, scheme-format
msgid "failed to look up host '~a' (~a), substituter disabled~%"
-msgstr "gặp lỗi khi tìm máy '~a' (~a), bộ thay thế đã bị tắt~%"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm máy “~a†(~a), bộ thay thế đã bị tắt~%"
-#: guix/scripts/substitute-binary.scm:767
+#: guix/scripts/substitute-binary.scm:777
#, scheme-format
msgid "~a: unrecognized options~%"
msgstr "~a: không chấp nháºn các tùy chá»n~%"
@@ -857,7 +884,7 @@ msgstr "~a: không chấp nháºn các tùy chá»n~%"
#: guix/scripts/authenticate.scm:58
#, scheme-format
msgid "cannot find public key for secret key '~a'~%"
-msgstr "không thể tìm thấy khóa công cho khóa bà máºt '~a'~%"
+msgstr "không thể tìm thấy khóa công cho khóa bà máºt “~a'~%"
#: guix/scripts/authenticate.scm:78
#, scheme-format
@@ -880,60 +907,60 @@ msgid ""
"Sign or verify the signature on the given file. This tool is meant to\n"
"be used internally by 'guix-daemon'.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix authenticate TÙY-CHỌN...\n"
+"Cách dùng: guix authenticate TÙY-CHỌN…\n"
"Ký hoặc xác minh chữ ký trên táºp tin đã cho. Công cụ nà y được dùng\n"
-"nội bộ bởi 'guix-daemon'.\n"
+"ná»™i bá»™ bởi “guix-daemonâ€.\n"
#: guix/scripts/authenticate.scm:132
msgid "wrong arguments"
msgstr "các đối số sai"
-#: guix/scripts/system.scm:74
+#: guix/scripts/system.scm:75
#, scheme-format
msgid "failed to open operating system file '~a': ~a~%"
-msgstr "gặp lá»—i khi mở táºp tin hệ Ä‘iá»u hà nh `~a': ~a~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi mở táºp tin hệ Ä‘iá»u hà nh “~aâ€: ~a~%"
-#: guix/scripts/system.scm:78 guix/ui.scm:258
+#: guix/scripts/system.scm:79
#, scheme-format
-msgid "~a: ~a~%"
-msgstr "~a: ~a~%"
+msgid "~a: error: ~a~%"
+msgstr "~a: lá»—i: ~a~%"
-#: guix/scripts/system.scm:81
+#: guix/scripts/system.scm:83
#, scheme-format
-msgid "failed to load operating system file '~a': ~s~%"
-msgstr "gặp lá»—i khi tải táºp tin hệ Ä‘iá»u hà nh `~a': ~s~%"
+msgid "failed to load operating system file '~a':~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi tải táºp tin hệ Ä‘iá»u hà nh “~aâ€:~%"
-#: guix/scripts/system.scm:116
+#: guix/scripts/system.scm:120
#, scheme-format
msgid "failed to register '~a' under '~a'~%"
-msgstr "gặp lỗi khi đăng ký `~a' dưới ~a~%"
+msgstr "gặp lỗi khi đăng ký “~a†dưới ~a~%"
-#: guix/scripts/system.scm:144
+#: guix/scripts/system.scm:152
#, scheme-format
-msgid "initializing the current root file system~%"
-msgstr "Ä‘ang khởi tạo hệ thống táºp tin gốc hiện tại~%"
+msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%"
+msgstr "gặp lỗi khi cà i đặt GRUB trên thiết bị “~a'~%"
-#: guix/scripts/system.scm:162 guix/scripts/system.scm:325
+#: guix/scripts/system.scm:169
#, scheme-format
-msgid "failed to install GRUB on device '~a'~%"
-msgstr "gặp lỗi khi cà i đặt GRUB trên thiết bị `~a'~%"
+msgid "initializing the current root file system~%"
+msgstr "Ä‘ang khởi tạo hệ thống táºp tin gốc hiện tại~%"
-#: guix/scripts/system.scm:197
+#: guix/scripts/system.scm:223
#, scheme-format
msgid "activating system...~%"
-msgstr "Ä‘ang kÃch hoạt hệ thống...~%"
+msgstr "Ä‘ang kÃch hoạt hệ thống…~%"
-#: guix/scripts/system.scm:239
+#: guix/scripts/system.scm:273
#, scheme-format
msgid "unrecognized boot parameters for '~a'~%"
-msgstr "tham số khởi Ä‘á»™ng không được thừa nháºn cho `~a'~%"
+msgstr "tham số khởi Ä‘á»™ng không được thừa nháºn cho “~a'~%"
-#: guix/scripts/system.scm:330
+#: guix/scripts/system.scm:369
#, scheme-format
msgid "initializing operating system under '~a'...~%"
-msgstr "Ä‘ang khởi tạo hệ Ä‘iá»u hà nh dÆ°á»›i '~a'...~%"
+msgstr "Ä‘ang khởi tạo hệ Ä‘iá»u hà nh dÆ°á»›i “~aâ€â€¦~%"
-#: guix/scripts/system.scm:346
+#: guix/scripts/system.scm:385
msgid ""
"Usage: guix system [OPTION] ACTION FILE\n"
"Build the operating system declared in FILE according to ACTION.\n"
@@ -941,118 +968,224 @@ msgstr ""
"Cách dùng: guix system [TÙY-CHỌN] THAO-TÃC TẬP-TIN\n"
"biên dịch hệ Ä‘iá»u hà nh khai báo trong TẬP-TIN tuân theo THAO-TÃC.\n"
-#: guix/scripts/system.scm:349
+#: guix/scripts/system.scm:388
msgid "The valid values for ACTION are:\n"
msgstr "Các giá trị hợp lệ cho THAO TÃC là :\n"
-#: guix/scripts/system.scm:350
+#: guix/scripts/system.scm:389
msgid " - 'reconfigure', switch to a new operating system configuration\n"
-msgstr " - 'reconfigure', chuyển thà nh cấu hình hệ Ä‘iá»u hà nh má»›i\n"
+msgstr " - “reconfigureâ€, chuyển thà nh cấu hình hệ Ä‘iá»u hà nh má»›i\n"
-#: guix/scripts/system.scm:352
+#: guix/scripts/system.scm:391
msgid " - 'build', build the operating system without installing anything\n"
-msgstr " - 'build', biên dịch hệ Ä‘iá»u hà nh mà không cà i gì\n"
+msgstr " - “buildâ€, biên dịch hệ Ä‘iá»u hà nh mà không cà i gì\n"
-#: guix/scripts/system.scm:354
+#: guix/scripts/system.scm:393
msgid " - 'vm', build a virtual machine image that shares the host's store\n"
-msgstr " - 'vm', biên dịch một ảnh máy ảo kiểu mà có thể chia sẻ trên kho
máy\n"
+msgstr " - “vmâ€, biên dịch má»™t ảnh máy ảo kiểu mà có thể chia sẻ trên kho
máy\n"
-#: guix/scripts/system.scm:356
+#: guix/scripts/system.scm:395
msgid " - 'vm-image', build a freestanding virtual machine image\n"
-msgstr " - 'vm-image', biên dịch một ảnh máy ảo đứng tự do\n"
+msgstr " - “vm-imageâ€, biên dịch má»™t ảnh máy ảo đứng tá»± do\n"
-#: guix/scripts/system.scm:358
+#: guix/scripts/system.scm:397
msgid " - 'disk-image', build a disk image, suitable for a USB stick\n"
-msgstr " - 'disk-image', biên dịch ảnh đĩa, phù hợp để dùng cho đĩa USB\n"
+msgstr " - “disk-imageâ€, biên dịch ảnh Ä‘Ä©a, phù hợp để dùng cho Ä‘Ä©a USB\n"
-#: guix/scripts/system.scm:360
+#: guix/scripts/system.scm:399
msgid " - 'init', initialize a root file system to run GNU.\n"
-msgstr " - 'init', khởi tạo má»™t hệ thống táºp tin gốc để chạy GNU.\n"
+msgstr " - “initâ€, khởi tạo má»™t hệ thống táºp tin gốc để chạy GNU.\n"
-#: guix/scripts/system.scm:364
+#: guix/scripts/system.scm:403
msgid ""
"\n"
" --image-size=SIZE for 'vm-image', produce an image of SIZE"
msgstr ""
"\n"
-" --image-size=CỠcho 'vm-image', sản sinh ảnh theo CỠnà y"
+" --image-size=Cá» cho “vm-imageâ€, sản sinh ảnh theo Cá» nà y"
-#: guix/scripts/system.scm:366
+#: guix/scripts/system.scm:405
msgid ""
"\n"
" --no-grub for 'init', do not install GRUB"
msgstr ""
"\n"
-" --no-grub dà nh cho 'init', đừng cà i GRUB"
+" --no-grub dà nh cho “initâ€, đừng cà i GRUB"
-#: guix/scripts/system.scm:368
+#: guix/scripts/system.scm:407
+msgid ""
+"\n"
+" --share=SPEC for 'vm', share host file system according to SPEC"
+msgstr ""
+"\n"
+" --share=SPEC cho “vmâ€, chia sẻ hệ thống táºp tin chủ tuân theo
SPEC"
+
+#: guix/scripts/system.scm:409
+msgid ""
+"\n"
+" --expose=SPEC for 'vm', expose host file system according to SPEC"
+msgstr ""
+"\n"
+" --expose=SPEC cho “vmâ€, phÆ¡i bà y hệ thống táºp tin chủ tuân theo
SPEC"
+
+#: guix/scripts/system.scm:411
msgid ""
"\n"
" --full-boot for 'vm', make a full boot sequence"
msgstr ""
"\n"
-" --full-boot cho 'vm', tạo một chuỗi mồi đầy đủ"
+" --full-boot cho “vmâ€, tạo má»™t chuá»—i mồi đầy đủ"
-#: guix/scripts/system.scm:434
+#: guix/scripts/system.scm:507
#, scheme-format
msgid "~a: unknown action~%"
msgstr "~a: không hiểu thao tác~%"
-#: guix/scripts/system.scm:451
+#: guix/scripts/system.scm:524
#, scheme-format
msgid "wrong number of arguments for action '~a'~%"
-msgstr "sai số lượng đối số cho thao tác '~a'~%"
+msgstr "sai số lượng đối số cho thao tác “~a'~%"
-#: guix/scripts/system.scm:471
+#: guix/scripts/system.scm:544
#, scheme-format
msgid "no configuration file specified~%"
msgstr "chÆ°a ghi rõ táºp tin nháºp cấu hình~%"
-#: guix/scripts/lint.scm:51
-#, scheme-format
-msgid "~a: ~a: ~a~%"
-msgstr "~a: ~a: ~a~%"
-
-#: guix/scripts/lint.scm:72
+#: guix/scripts/lint.scm:82
#, scheme-format
msgid "Available checkers:~%"
msgstr "Các bộ kiểm định sẵn có:~%"
-#: guix/scripts/lint.scm:226
+#: guix/scripts/lint.scm:102
+msgid "description should not be empty"
+msgstr "phần mô tả không thể là rỗng"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:109
+msgid "description should start with an upper-case letter or digit"
+msgstr "phần mô tả nên bắt đầu bằng một chữ HOA hay chữ số"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:125
+#, scheme-format
+msgid ""
+"sentences in description should be followed ~\n"
+"by two spaces; possible infraction~p at ~{~a~^, ~}"
+msgstr ""
+"các câu trong phần mô tả nên theo sau bởi ~\n"
+"hai dấu cách; có thể phạm luáºt ~p tại ~{~a~^, ~}"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:146
+msgid "pkg-config should probably be a native input"
+msgstr "pkg-config nên hầu như chắc chắn là đầu và o nguyên bản"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:161
+msgid "synopsis should not be empty"
+msgstr "tóm lược không thể trống rỗng"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:169
+msgid "no period allowed at the end of the synopsis"
+msgstr "không có dấu chấm ở cuối phần tóm lược"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:181
+msgid "no article allowed at the beginning of the synopsis"
+msgstr "không có bà i viết tại đầu của tóm lược"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:188
+msgid "synopsis should be less than 80 characters long"
+msgstr "tóm lược nên ngắn hơn 80 ký tự"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:194
+msgid "synopsis should start with an upper-case letter or digit"
+msgstr "phần tóm lược nên bắt đầu bằng một chữ HOA hay chữ số"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:201
+msgid "synopsis should not start with the package name"
+msgstr "phần tóm lược không nên bắt đầu bằng tên gói"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:270
+#, scheme-format
+msgid "URI ~a not reachable: ~a (~s)"
+msgstr "URI ~a không thể tiếp cáºn: ~a (~s)"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:278
+#, scheme-format
+msgid "URI ~a domain not found: ~a"
+msgstr "URI ~a không tìm thấy miá»n: ~a"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:286
+#, scheme-format
+msgid "URI ~a unreachable: ~a"
+msgstr "URI ~a không tiếp cáºn được: ~a"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:312
+msgid "invalid value for home page"
+msgstr "giá trị của trang chủ không hợp lệ"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:315
+#, scheme-format
+msgid "invalid home page URL: ~s"
+msgstr "URL trang chủ không hợp lệ: ~s"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:336
+msgid "file names of patches should start with the package name"
+msgstr "tên táºp tin của các miếng vá nên bắt đầu bằng tên của gói"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:374
+#, scheme-format
+msgid "~a: ~a: proposed synopsis: ~s~%"
+msgstr "~a: ~a: tóm lược dự kiến: ~s~%"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:386
+#, scheme-format
+msgid "~a: ~a: proposed description:~% \"~a\"~%"
+msgstr "~a: ~a: mô tả dự kiến:~% \"~a\"~%"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:415
msgid "Validate package descriptions"
msgstr "Phê duyệt mô tả gói"
-#: guix/scripts/lint.scm:230
+#: guix/scripts/lint.scm:419
+msgid "Validate synopsis & description of GNU packages"
+msgstr "Phê duyệt tóm lược và mô tả gói GNU"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:423
msgid "Identify inputs that should be native inputs"
msgstr "Äầu và o định danh cái mà có thể là đầu và o tá»± nhiên"
-#: guix/scripts/lint.scm:234
-msgid "Validate filenames of patches"
+#: guix/scripts/lint.scm:427
+msgid "Validate file names of patches"
msgstr "Phê duyệt tên táºp tin của bản vá"
-#: guix/scripts/lint.scm:238
-msgid "Validate package synopsis"
+#: guix/scripts/lint.scm:431
+msgid "Validate home-page URLs"
+msgstr "Phê duyệt các URL trang chủ"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:435
+msgid "Validate source URLs"
+msgstr "Phê chuẩn các URL"
+
+#: guix/scripts/lint.scm:439
+msgid "Validate package synopses"
msgstr "Phê duyệt phần tóm lược của gói"
-#: guix/scripts/lint.scm:257
+#: guix/scripts/lint.scm:464
msgid ""
"Usage: guix lint [OPTION]... [PACKAGE]...\n"
"Run a set of checkers on the specified package; if none is specified, run the
checkers on all packages.\n"
msgstr ""
-"Usage: guix lint [TÙY CHỌN]... [GÓI]...\n"
+"Usage: guix lint [TÙY CHỌN]… [GÓI]…\n"
"Chạy một nhóm các bộ kiểm định trên gói đã chỉ ra; nếu không chỉ ra cái nà o,
chạy các bá»™ kiểm định trên má»i gói.\n"
-#: guix/scripts/lint.scm:259
+#: guix/scripts/lint.scm:466
msgid ""
"\n"
" -c, --checkers=CHECKER1,CHECKER2...\n"
" only run the specificed checkers"
msgstr ""
"\n"
-" -c, --checkers=KIỂM1,KIỂM2...\n"
+" -c, --checkers=KIỂM1,KIỂM2…\n"
" chỉ chạy những bộ kiểm đã cho"
-#: guix/scripts/lint.scm:264
+#: guix/scripts/lint.scm:471
msgid ""
"\n"
" -l, --list-checkers display the list of available lint checkers"
@@ -1060,37 +1193,37 @@ msgstr ""
"\n"
" -l, --list-checkers hiển thị danh sách bộ kiểm sẵn có"
-#: guix/scripts/lint.scm:283
+#: guix/scripts/lint.scm:491
#, scheme-format
-msgid "~a: invalid checker"
-msgstr "~a: kiểm tra không hợp lệ"
+msgid "~a: invalid checker~%"
+msgstr "~a: bộ kiểm tra không hợp lệ~%"
-#: guix/gnu-maintenance.scm:373
+#: guix/gnu-maintenance.scm:438
#, scheme-format
msgid "signature verification failed for `~a'~%"
-msgstr "việc xác minh chữ ký cho `~a'~% gặp lỗi"
+msgstr "việc xác minh chữ ký cho “~a'~% gặp lỗi"
-#: guix/gnu-maintenance.scm:375
+#: guix/gnu-maintenance.scm:440
#, scheme-format
msgid "(could be because the public key is not in your keyring)~%"
msgstr "(có thể nguyên nhân là do khóa công không có trong chùm chìa khóa của
bạn)~%"
-#: guix/gnu-maintenance.scm:450
+#: guix/gnu-maintenance.scm:515
#, scheme-format
msgid "~a: could not locate source file"
msgstr "~a: không thể xác định táºp tin nguồn"
-#: guix/gnu-maintenance.scm:455
+#: guix/gnu-maintenance.scm:520
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: no `version' field in source; skipping~%"
-msgstr "~a: ~a: không có trÆ°á»ng `version' trong nguồn; bá» qua~%"
+msgstr "~a: ~a: không có trÆ°á»ng phiên bản “version†trong nguồn; bá» qua~%"
-#: guix/ui.scm:135
+#: guix/ui.scm:137
#, scheme-format
msgid "failed to install locale: ~a~%"
-msgstr "gặp lỗi khi cà i đặt `locale': ~a~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi cà i đặt miá»n địa phÆ°Æ¡ng: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:154
+#: guix/ui.scm:156
msgid ""
"Copyright (C) 2014 the Guix authors\n"
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later
<http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
@@ -1102,16 +1235,17 @@ msgstr ""
"Äây là phần má»m tá»± do: bạn có quyá»n sá»a đổi và phát hà nh lại nó.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÃŒ CẢ, vá»›i Ä‘iá»u kiện được pháp luáºt cho phép.\n"
-#: guix/ui.scm:162
+#: guix/ui.scm:164
#, scheme-format
msgid ""
"\n"
"Report bugs to: ~a."
msgstr ""
"\n"
-"Hãy thông báo lỗi cho ~a."
+"Hãy thông báo lỗi cho ~a.\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>."
-#: guix/ui.scm:164
+#: guix/ui.scm:166
#, scheme-format
msgid ""
"\n"
@@ -1120,7 +1254,7 @@ msgstr ""
"\n"
"~a trang chủ: <~a>"
-#: guix/ui.scm:166
+#: guix/ui.scm:168
msgid ""
"\n"
"General help using GNU software: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
@@ -1128,175 +1262,185 @@ msgstr ""
"\n"
"Trợ giúp chung vá» sá» dụng phần má»m GNU: <http://www.gnu.org/gethelp/>"
-#: guix/ui.scm:173
+#: guix/ui.scm:175
#, scheme-format
msgid "~a: invalid number~%"
msgstr "~a: số không hợp lệ~%"
-#: guix/ui.scm:190
+#: guix/ui.scm:192
#, scheme-format
msgid "invalid number: ~a~%"
msgstr "số không hợp lệ: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:213
+#: guix/ui.scm:215
#, scheme-format
msgid "unknown unit: ~a~%"
msgstr "không hiểu đơn vị: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:224
+#: guix/ui.scm:226
#, scheme-format
msgid "~a:~a:~a: package `~a' has an invalid input: ~s~%"
-msgstr "~a:~a:~a: gói `~a' có đầu và o không hợp lệ: ~s~%"
+msgstr "~a:~a:~a: gói “~a†có đầu và o không hợp lệ: ~s~%"
-#: guix/ui.scm:231
+#: guix/ui.scm:233
#, scheme-format
msgid "~a: ~a: build system `~a' does not support cross builds~%"
-msgstr "~a: ~a: hệ thống dịch `~a' không hỗ trợ dịch chéo~%"
+msgstr "~a: ~a: hệ thống dịch “~a†không hỗ trợ dịch chéo~%"
-#: guix/ui.scm:236
+#: guix/ui.scm:238
#, scheme-format
msgid "profile '~a' does not exist~%"
-msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"
+msgstr "hồ sơ “~a†không tồn tại~%"
-#: guix/ui.scm:239
+#: guix/ui.scm:241
#, scheme-format
msgid "generation ~a of profile '~a' does not exist~%"
-msgstr "thế hệ `~a' của hồ sơ '~a' không tồn tại~%"
+msgstr "thế hệ “~a†của hồ sơ “~a†không tồn tại~%"
-#: guix/ui.scm:243
+#: guix/ui.scm:245
#, scheme-format
msgid "failed to connect to `~a': ~a~%"
-msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến `~a': ~a~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi kết nối đến “~aâ€: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:248
+#: guix/ui.scm:250
#, scheme-format
msgid "build failed: ~a~%"
msgstr "biên dịch gặp lỗi: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:277
+#: guix/ui.scm:253
+#, scheme-format
+msgid "reference to invalid output '~a' of derivation '~a'~%"
+msgstr "tham chiếu đến đầu ra không hợp lệ “~a†của dẫn suất “~a'~%"
+
+#: guix/ui.scm:264
+#, scheme-format
+msgid "~a: ~a~%"
+msgstr "~a: ~a~%"
+
+#: guix/ui.scm:283
#, scheme-format
msgid "failed to read expression ~s: ~s~%"
msgstr "gặp lá»—i khi Ä‘á»c biểu thức ~s: ~s~%"
-#: guix/ui.scm:283
+#: guix/ui.scm:289
#, scheme-format
msgid "failed to evaluate expression `~a': ~s~%"
-msgstr "gặp lỗi khi định giá biểu thức `~a': ~s~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi định giá biểu thức “~aâ€: ~s~%"
-#: guix/ui.scm:292
+#: guix/ui.scm:298
#, scheme-format
msgid "expression ~s does not evaluate to a package~%"
-msgstr "biểu thức `~s' không được định giá cho gói~%"
+msgstr "biểu thức “~s†không được định giá cho gói~%"
-#: guix/ui.scm:339
+#: guix/ui.scm:350
#, scheme-format
msgid "~:[The following derivation would be built:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following derivations would be built:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Nguồn sau đây nên được được biên dịch:~%~{ ~a~%~}~;~]"
-#: guix/ui.scm:344
+#: guix/ui.scm:355
#, scheme-format
msgid "~:[The following file would be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following files would be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Táºp tin sau đây nên được tải vá»:~%~{ ~a~%~}~;~]"
-#: guix/ui.scm:350
+#: guix/ui.scm:361
#, scheme-format
msgid "~:[The following derivation will be built:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following derivations will be built:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Nguồn sau đây sẽ được biên dịch:~%~{ ~a~%~}~;~]"
-#: guix/ui.scm:355
+#: guix/ui.scm:366
#, scheme-format
msgid "~:[The following file will be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgid_plural "~:[The following files will be downloaded:~%~{ ~a~%~}~;~]"
msgstr[0] "~:[Những táºp tin sau đây sẽ được tải vá»:~%~{ ~a~%~}~;~]"
-#: guix/ui.scm:407
+#: guix/ui.scm:418
#, scheme-format
msgid "The following package would be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages would be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ nên bị gỡ bá»:~%~{~a~%~}~%"
-#: guix/ui.scm:412
+#: guix/ui.scm:423
#, scheme-format
msgid "The following package will be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages will be removed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ bị gỡ bá»:~%~{~a~%~}~%"
-#: guix/ui.scm:425
+#: guix/ui.scm:436
#, scheme-format
msgid "The following package would be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages would be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây nên được nâng cấp:~%~{~a~%~}~%"
-#: guix/ui.scm:430
+#: guix/ui.scm:441
#, scheme-format
msgid "The following package will be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages will be upgraded:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ được nâng cấp:~%~{~a~%~}~%"
-#: guix/ui.scm:441
+#: guix/ui.scm:452
#, scheme-format
msgid "The following package would be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages would be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây nên được cà i đặt:~%~{~a~%~}~%"
-#: guix/ui.scm:446
+#: guix/ui.scm:457
#, scheme-format
msgid "The following package will be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgid_plural "The following packages will be installed:~%~{~a~%~}~%"
msgstr[0] "Gói sau đây sẽ được cà i đặt:~%~{~a~%~}~%"
-#: guix/ui.scm:463
+#: guix/ui.scm:474
msgid "<unknown location>"
msgstr "<không hiểu vị trÃ>"
-#: guix/ui.scm:489
+#: guix/ui.scm:500
#, scheme-format
msgid "failed to create configuration directory `~a': ~a~%"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cấu hình `~a': ~a~%"
+msgstr "gặp lá»—i khi tạo thÆ° mục cấu hình “~aâ€: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:589 guix/ui.scm:603
+#: guix/ui.scm:600 guix/ui.scm:614
msgid "unknown"
msgstr "không hiểu"
-#: guix/ui.scm:712
+#: guix/ui.scm:723
#, scheme-format
msgid "invalid argument: ~a~%"
msgstr "đối số không hợp lệ: ~a~%"
-#: guix/ui.scm:717
+#: guix/ui.scm:732
#, scheme-format
msgid "Try `guix --help' for more information.~%"
-msgstr "Chạy lệnh `guix --help' để biết thêm thông tin.~%"
+msgstr "Chạy lệnh “guix --help†để biết thêm thông tin.~%"
-#: guix/ui.scm:747
+#: guix/ui.scm:762
msgid ""
"Usage: guix COMMAND ARGS...\n"
"Run COMMAND with ARGS.\n"
msgstr ""
-"Cách dùng: guix LỆNH Äá»I_Sá»...\n"
+"Cách dùng: guix LỆNH Äá»I_Sá»â€¦\n"
"Chạy LỆNH vá»›i các Äá»I Sá».\n"
-#: guix/ui.scm:750
+#: guix/ui.scm:765
msgid "COMMAND must be one of the sub-commands listed below:\n"
msgstr "LỆNH phải là một trong số những câu lệnh con được liệt kê dưới đây:\n"
-#: guix/ui.scm:770
+#: guix/ui.scm:785
#, scheme-format
msgid "guix: ~a: command not found~%"
msgstr "guix: ~a: không tìm thấy lệnh~%"
-#: guix/ui.scm:788
+#: guix/ui.scm:803
#, scheme-format
msgid "guix: missing command name~%"
msgstr "guix: thiếu tên lệnh~%"
-#: guix/ui.scm:796
+#: guix/ui.scm:811
#, scheme-format
msgid "guix: unrecognized option '~a'~%"
-msgstr "guix: tùy chá»n không được thừa nháºn `~a'~%"
+msgstr "guix: tùy chá»n không được thừa nháºn “~a'~%"
#: guix/http-client.scm:217
#, scheme-format
@@ -1311,7 +1455,7 @@ msgstr "tải vỠgặp lỗi; dùng Guile mới hơn~%"
#: guix/http-client.scm:232
#, scheme-format
msgid "following redirection to `~a'...~%"
-msgstr "đang cho chuyển hướng sang `~a'...~%"
+msgstr "Ä‘ang cho chuyển hÆ°á»›ng sang “~aâ€â€¦~%"
#: guix/http-client.scm:241
msgid "download failed"
@@ -1344,21 +1488,24 @@ msgstr "táºp hợp táºp tin trong kho lÆ°u bị há»ng"
#: guix/nar.scm:211
#, scheme-format
msgid "importing file or directory '~a'...~%"
-msgstr "Ä‘ang nháºp táºp tin hay thÆ° mục `~a'...~%"
+msgstr "Ä‘ang nháºp táºp tin hay thÆ° mục “~aâ€â€¦~%"
-#: guix/nar.scm:220
+#: guix/nar.scm:222
#, scheme-format
msgid "found valid signature for '~a'~%"
-msgstr "tìm thấy chữ ký cho '~a'~% không hợp lệ"
+msgstr "tìm thấy chữ ký cho “~a'~% không hợp lệ"
-#: guix/nar.scm:227
+#: guix/nar.scm:229
msgid "imported file lacks a signature"
msgstr "táºp tin đã nháºp và o thiết chữ ký"
-#: guix/nar.scm:266
+#: guix/nar.scm:268
msgid "invalid inter-file archive mark"
msgstr "dấu kết-thúc-táºp-tin kho lÆ°u không hợp lệ"
+#~ msgid "~a: not a number~%"
+#~ msgstr "~a: không phải con số~%"
+
#~ msgid "unexpected executable file marker"
#~ msgstr "gặp bá»™ tạo táºp tin thi hà nh không cần"
@@ -1369,7 +1516,7 @@ msgstr "dấu kết-thúc-táºp-tin kho lÆ°u không hợp lệ"
#~ msgstr "kiểu táºp tin không được há»— trợ"
#~ msgid "invalid nar signature"
-#~ msgstr "chữ ký `nar' không hợp lệ"
+#~ msgstr "chữ ký “nar†không hợp lệ"
#~ msgid "invalid nar end-of-file marker"
#~ msgstr "bá»™ tạo cuối-táºp-tin nar không hợp lệ"
@@ -1450,7 +1597,7 @@ msgstr "dấu kết-thúc-táºp-tin kho lÆ°u không hợp lệ"
#~ msgstr "Thao tác các táºp tin văn bản thÆ°á»ng nhÆ° là cÆ¡ sở dữ liệu"
#~ msgid "package `~a' has no source~%"
-#~ msgstr "gói `~a' không có nguồn~%"
+#~ msgstr "gói “~a†không có nguồn~%"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -1460,7 +1607,7 @@ msgstr "dấu kết-thúc-táºp-tin kho lÆ°u không hợp lệ"
#~ " -n, --dry-run hiển thị những gì được là m nhưng không thực hiện
tháºt"
#~ msgid "Yeah..."
-#~ msgstr "Äúng..."
+#~ msgstr "Äúng…"
#~ msgid ""
#~ "The grep command searches one or more input files for lines containing a\n"
@@ -1481,4 +1628,4 @@ msgstr "dấu kết-thúc-táºp-tin kho lÆ°u không hợp lệ"
#~ "của các trÆ°á»ng đã được đặt tên"
#~ msgid "profile `~a' does not exist~%"
-#~ msgstr "hồ sơ `~a' không tồn tại~%"
+#~ msgstr "hồ sơ “~a†không tồn tại~%"